--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nói rõ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nói rõ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nói rõ
+
Clarify
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nói rõ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nói rõ"
:
nói rào
nói rõ
nổi rõ
Những từ có chứa
"nói rõ"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
outspeak
talk
talker
speak
spake
spoken
outspoke
crammer
speaking
nonsense
more...
Lượt xem: 588
Từ vừa tra
+
nói rõ
:
Clarify
+
ăn cắp
:
To steal, to filch, to pilfergã lưu manh bị bắt quả tang đang ăn cắp một chiếc xe đạpthe scoundrel is caught stealing a bicyclekẻ nghiện ma túy có thể ăn cắp vặt bất cứ lúc nàodrug addicts can pilfer at any timephạm tội ăn cắpto be guilty of theftthói ăn cắp vặt, thói tắt mắtkleptomaniangười hay ăn cắp vặt, người tắt mắtkleptomaniac
+
rõ rệt
:
Clear, evident, plain
+
cụ thể
:
concrete; materialcụ thể hóato concretize
+
nổi rõ
:
Stand out in relief